hinterherlaufen /(st. V.; ist)/
chạy theo sau ai;
jmdm. hinterherlaufen : chạy sau ai.
hinterherlaufen /(st. V.; ist)/
đi theo sau ai;
hinterherlaufen /(st. V.; ist)/
(ugs ) theo đuổi điều gì (hay ai);
jmdm./etw. :
hinterherlaufen
theo đuổi ai/điều gì;