Việt
chạy theo sau ai
jmdm hinterherschicken: gửi theo sau đến chỗ ai
Đức
hinterherrennen
jmdm. hinterherrennen
chạy sau ai, chạy theo ai.
hinterherrennen /(unr. V.; ist)/
chạy theo sau ai;
jmdm. hinterherrennen : chạy sau ai, chạy theo ai.
jmdm (jmdnjetw ) hinterherschicken: gửi (ai/vật gì) theo sau đến chỗ ai;