TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hitzebeständiger

heat resistant steel

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

hitzebeständiger

Stahl

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

hitzebeständiger

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Metall z. B. Reineisen, allg. Baustahl, verzinkter oder aluplattierter Stahl, rostund säurebeständiger Stahl, hitzebeständiger und warmfester Stahl, Kupfer, Aluminium, Blei, Titan, Silber usw.

Kim loại t.d. như sắt đen, sắt xây dựng thông thường, thép tráng kẽm hay nhôm, thép không gỉ và chống acid, thép chống nhiệt, đồng, nhôm, chì, titan, bạc v.v.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Stahl,hitzebeständiger

heat resistant steel