TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochmolekular

Đại phân tử

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân tử lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hochmolekular

high-molecular

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

macromolecular

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

High molecular

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hochmolekular

hochmolekular

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

hochmolekular

macromoléculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

macro-moléculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochmolekular /adj/HOÁ/

[EN] macromolecular

[VI] (thuộc) đại phân tử, (thuộc) phân tử lớn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hochmolekular /INDUSTRY-CHEM/

[DE] hochmolekular

[EN] high-molecular

[FR] macromoléculaire

hochmolekular /INDUSTRY-CHEM/

[DE] hochmolekular

[EN] macromolecular

[FR] macro-moléculaire

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Hochmolekular

[EN] High molecular

[VI] Đại phân tử

Từ điển Polymer Anh-Đức

high-molecular

hochmolekular