Việt
lò cao
lò luyện gang
lò thổi gió
xỉ lò cao
Anh
blast furnace
blast-furnace
blast furnace plant
furnace
Đức
Hochofen
Ofen
Schmelzofen
Heizkessel
Pháp
haut-fourneau
haut fourneau
Hình 1: Lò cao
Das Eisenerz wird zusammen mit Koks, einer Art von Kohle, und Zuschlägen im Hochofen bei Temperaturen bis zu 1900 °Caufgeschmolzen (Bild1).
Quặng sắt cùng với cốc (than mỡ luyện thành cốc = nhiên liệu cho lò cao) và chất trợ dung (đá vôi) được nấu luyện trong lò cao ở nhiệt độ tới 1900°C (Hình 1).
den Hochofen beschicken
chất liệu vào lò cao.
Ofen; Hochofen, Schmelzofen; Heizkessel
Hochofen /der (Technik)/
lò cao; lò luyện gang;
HochOfen /.schla.cke, die (Hüttent.)/
xỉ lò cao;
Hochofen /m -s, -Öfen/
lò cao, lò luyện gang; den Hochofen beschicken chất liệu vào lò cao.
[VI] Lò cao
[EN] Blast furnace
hochofen /m/CNSX, SỨ_TT, THAN, CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] blast furnace
[VI] lò thổi gió, lò cao
Hochofen /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Hochofen
[EN] blast furnace plant
[FR] haut fourneau
Hochofen /INDUSTRY-METAL/
[FR] haut-fourneau
[VI] lò cao
[EN] blast-furnace