Việt
xem hochgeehrt.
rất kính mến
rất trân trọng
rất tôn trọng
Đức
hochverehrt
hochverehrt /(Adj.; o. Komp., Sup. in der veralteten Anrede: hochverehrtest)/
rất kính mến; rất trân trọng; rất tôn trọng;