TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

homolog

Tương đồng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

homolog

Homologous

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

homolog

Homolog

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autolog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

homoiolog

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

homolog

homologue

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einzige Ausnahme: Der Mann hat nur 22 homologe Chromosomenpaare, weil die beiden Geschlechtschromosomen X und Y, deren Gene u. a. für den Unterschied zwischen Frau und Mann verantwortlich sind, nicht homolog sind (Bild 1, vorhergehende Seite).

Trường hợp ngoại lệ: nam giới chỉ có 22 cặp nhiễm sắc thể tương đồng, vì cặp nhiễm sắc thể giới tính X và Y mà các gen của chúng chịu trách nhiệm trong việc xác định nữ hay nam giới, không là nhiễm sắc thể tương đồng. (Hình 1, trang trước)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autolog,homoiolog,homolog /INDUSTRY-CHEM/

[DE] autolog; homoiolog; homolog

[EN] homologous

[FR] homologue

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

homolog

homologue

homolog

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Homolog

[EN] Homologous

[VI] Tương đồng