Việt
cây hoa bia
cây hublông
ướp hublông vào bia
Anh
hop
hops
wild hop
Đức
Hopfen
Pháp
houblon
bei/(seltener
) an jmdm. ist Hopfen und Malz verloren (ugs.): hắn là một ca tuyệt vọng.
(Humulus lupulus); ♦ an ihm ist Hopfen und Malz verloren nó
bất trị;
da ist Hopfen und Malz verloren
thật công toi [công cốc, công dã tràng].
hopfen /[’hopfon] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
ướp hublông (hoa bia) vào bia;
Hopfen /der; -s, -/
cây hoa bia; cây hublông;
bei/(seltener : ) an jmdm. ist Hopfen und Malz verloren (ugs.): hắn là một ca tuyệt vọng.
Hopfen /m -s (thực vật)/
cây hoa bia, cây hublông (Humulus lupulus); ♦ an ihm ist Hopfen und Malz verloren nó bất trị; da ist Hopfen und Malz verloren thật công toi [công cốc, công dã tràng].
Hopfen /SCIENCE/
[DE] Hopfen
[EN] hop; hops
[FR] houblon
Hopfen /ENVIR/
[EN] hop; wild hop