Việt
nhảy phốc
nhảy từng bước không đều
nảy lên nảy xuống
Đức
hoppeln
hoppeln /[’hopoln] (sw. V.; ist)/
nhảy phốc; nhảy từng bước không đều; nảy lên nảy xuống [über + Akk : lên / qua ];