Việt
không biết đùa
khô khan
nghiêm nghị
không biét hài hước
không có óc khôi hài
không biết hài hước
Đức
humorlos
humorlos /(Adj.; -er, -este)/
không biết đùa; không có óc khôi hài; không biết hài hước; khô khan; nghiêm nghị;
humorlos /a/
không biét hài hước, không biết đùa, khô khan, nghiêm nghị,