TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hydrostatischer

hydrostatic level meter

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

hydrostatischer

Füllstandmesser

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

hydrostatischer

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hydrostatischer Druck

Áp suất thủy tĩnh lực

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Füllstandmesser,hydrostatischer

hydrostatic level meter