TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ihn

A của er.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ihn

ihn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie mag ihn.

Cô mến anh.

Sie droht, ihn zu verlassen, aber sie verläßt ihn nicht.

Nàng dọa sẽ bỏ ông nhưng nàng không bỏ.

Einige kennen ihn, versuchen seine Aufmerksamkeit auf sich zu lenken oder ihn zu grüßen.

Có vài người quen biết tìm cách làm ông chú ý hoặc là chào ông.

Ihn plagt ein wenig das Gewissen, weil er seinen Freund gebeten hat, ihn an diesem Sonntagnachmittag mitzunehmen.

Anh hơi áy náy vì đã bảo bạn cho đi cùng vào buổi chiều Chủ nhật này.

Sie überredet ihn, nach Fribourg zu ziehen.

Nàng thuyết phục ông dọn về Fribourg.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihn

A của er.