Việt
quá nhấn mạnh
Đức
iiberbetonen
er überbetont diese Mängel
ông ấy quá nhấn mạnh sai sót này.
iiberbetonen /(sw. V.; hat)/
quá nhấn mạnh;
er überbetont diese Mängel : ông ấy quá nhấn mạnh sai sót này.