Việt
không hợp pháp
trái luật
ngoài vòng pháp luật
bí mật
bất hợp pháp
phi pháp
Anh
illegal
Đức
Pháp
illégal
auf illegal en Fuji setzen
giũ bí mật.
illegal /[’ilegazl] (Adj.)/
bất hợp pháp; không hợp pháp; trái luật; ngoài vòng pháp luật; phi pháp (gesetzwidrig, ungesetzlich);
illegal /a/
không hợp pháp, trái luật, ngoài vòng pháp luật, bí mật; auf illegal en Fuji setzen giũ bí mật.
illegal /IT-TECH/
[DE] illegal
[EN] illegal
[FR] illégal