Việt
rói loạn
hỗn loạn
tán loạn
đảo lộn.
không sẵn sàng
không khỏe
Đức
indisponiert
indisponiert /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
không sẵn sàng; không khỏe;
indisponiert /a/
rói loạn, hỗn loạn, tán loạn, đảo lộn.