Việt
lập địa chỉ theo chỉ số
Anh
indexed addressing
Đức
indizierte Adressierung
Pháp
adressage indexé
indexation
indizierte Adressierung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] indizierte Adressierung
[EN] indexed addressing
[FR] adressage indexé; indexation
indizierte Adressierung /f/M_TÍNH/
[VI] lập địa chỉ theo chỉ số