TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ineinanderschieben

lắp vào nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ineinanderschieben

ineinanderschieben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sicherheitslenksäulen sind so aufgebaut, dass sie sich bei Unfällen verformen, abknicken oder ineinanderschieben.

Các trục dẫn động lái an toàn được thiết kế để khi xảy ra tai nạn, chúng sẽ bị biến dạng, gập lại hay trượt lồng vào nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ineinanderschieben /(kĩ thuật)/

lắp (lồng) vào nhau; vt