Việt
lạm phát
gây lạm phát
có nguy cơ lạm phát
lạm phát.
Đức
inflationär
inflationistisch
inflatorisch
inflationär,inflationistisch,inflatorisch /a (kinh tế)/
inflationär /[inflatsio'ne-.r] (Adj.)/
(thuộc) lạm phát;
gây lạm phát; có nguy cơ lạm phát;