Việt
ấp ủ
duy trì nhiệt độ không đổi
Anh
incubate
Đức
inkubieren
3 min bei Raumtemperatur stehen lassen (inkubieren).
để yên trong 3 phút ở nhiệt độ phòng.
Pellet in 100 μL TE-Puffer mit RNAse A resuspendieren. Hierzu vorsichtig mit der Pipette auf- und abpipettieren und gegebenenfalls mit der Pipettenspitze umrühren. 30 min bei 37 °C inkubieren.
viên khô lơ lửng trong 100 μL đệm TE với RNAse A. Ở đây thỉnh thoảng có thể hút bằng pipette và nếu cần có thể khuấy bằng đầu pipette.
Inkubieren
[DE] Inkubieren
[EN] Incubate
[VI] ấp ủ, duy trì nhiệt độ không đổi
inkubieren (brüten/bebrüten)