Việt
trí tuệ
trí óc
thiên về lý trí
trí thức Intellektuelle 1462
Đức
intellektueli
intellektueli /[mtelek'tuel] (Adj.)/
(thuộc về) trí tuệ; trí óc (geistig);
thiên về lý trí;
trí thức Intellektuelle 1462;