TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interesselos

không lưu tâm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lưu tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không để ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hứng thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

interesselos

interesselos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er fühlt sich leer, und er starrt interesselos auf den winzigen schwarzen Fleck und die Alpen.

Anh thấy mình trống rỗng, và thờ ơ nhìn cái vệt đen nhỏ xíu kia cùng rặng Alps.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interesselos /(Adj.; -er, -este)/

không lưu tâm; không để ý; thờ ơ; không hứng thú;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

interesselos /a/

không lưu tâm [quan tâm, để ý].