TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intermediär

Trung gian

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiung độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ giũa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

intermediär

Intermediary

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

intermediär

Intermediär

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Als intermediär wird die Vererbung bezeichnet, wenn unterschiedliche Allele vorliegen, aber beide Einfluss auf die Ausprägung des betreffenden Merkmals haben.

Một quá trình di truyền được xem là đồng trội (trung gian) khi các alen khác nhau cùng ảnh hưởng đến tính trạng tương ứng của sinh vật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intermediär /a/

trung gian, tiung độ, ỗ giũa.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Intermediär

[EN] Intermediary

[VI] Trung gian