Việt
trung gian
ỗ giũa
trung độ
giữa.
dưdi
ỏ dưói
xuống dưđi
giOa
trong số
qua .
Đức
dazwischenliegend
worunter
dazwischenliegend /a/
trung gian, ỗ giũa, trung độ, giữa.
worunter /adv/
1. dưdi, ỏ dưói, xuống dưđi; 2. ỗ giũa, giOa, trong số; 3. qua (cái gi).