TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interner speicher

Bộ lưu trữ trong

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ nhớ trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

interner speicher

internal memory

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

internal storage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

internal store

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

interner speicher

Interner Speicher

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interner Speicher /m/M_TÍNH/

[EN] internal memory, internal storage (Mỹ), internal store (Anh)

[VI] bộ nhớ trong, bộ lưu trữ trong

interner Speicher /m/KT_ĐIỆN/

[EN] internal memory

[VI] bộ nhớ trong, bộ lưu trữ trong

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Interner Speicher

[EN] internal memory

[VI] Bộ lưu trữ trong