Việt
bộ nhớ trong
Bộ lưu trữ trong
Anh
internal memory
internal storage
internal store
Đức
Interner Speicher
interner Speicher /m/KT_ĐIỆN/
[EN] internal memory
[VI] bộ nhớ trong, bộ lưu trữ trong
interner Speicher /m/M_TÍNH/
[EN] internal memory, internal storage (Mỹ), internal store (Anh)
internal memory, internal storage /toán & tin/
bộ lưu trữ trong
bộ nhớ trong Xem Internal storage.
[VI] Bộ lưu trữ trong