TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

justiert

GROUND

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

justified

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

justiert

JUSTIERT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgerichtet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

im Blocksatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

randausgeglichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

justiert

RODE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

justifié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Friktionieren von Geweben oder Belegen von Fördergurten kommen auch 3-Walzen-Kalander zum Einsatz, bei denen dann durch Schränkung und Rollbending die Plattenstärke justiert wird.

Để tráng ép ma sát vải hoặc phủ lớp độn lên dây cua-roa, hệ thống 3 trục cán cũng được sử dụng, trong đó độ dày của tấm được điều chỉnh bằng hệ thống trục cán xếp lệch và có độ cong đặc biệt (Rollbending).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausgerichtet,im Blocksatz,justiert,randausgeglichen /IT-TECH/

[DE] ausgerichtet; im Blocksatz; justiert; randausgeglichen

[EN] justified

[FR] justifié

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

JUSTIERT

[DE] JUSTIERT

[EN] GROUND

[FR] RODE