Việt
điện trở của tụ
Anh
capacitive resistance
capacitor
Đức
kapazitiver Widerstand
Kondensator
Pháp
élément capacitif
Kondensator,kapazitiver Widerstand /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kondensator; kapazitiver Widerstand
[EN] capacitor
[FR] élément capacitif
kapazitiver Widerstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] capacitive resistance
[VI] điện trở của tụ