Việt
nhiều vốn
nhiều tư bản giàu có
có tài sản.
nhiều vô'n
nhiều tư bản
giàu có
hùng mạnh về tài chính
Đức
kapitalkräftig
kapitalkräftig /(Adj.)/
nhiều vô' n; nhiều tư bản; giàu có; hùng mạnh về tài chính;
kapitalkräftig /a/
nhiều vốn, nhiều tư bản giàu có, có tài sản.