Việt
hám danh lợi
Đức
karrierebeflissen
ein karrierebeflissen er Mensch
kẻ hám danh lợi [mưu cầu danh lợi].
karrierebeflissen /a/
thuộc về] hám danh lợi; ein karrierebeflissen er Mensch kẻ hám danh lợi [mưu cầu danh lợi].