TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kartonieren

dóng bìa cũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bìa cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng bìa carton

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kartonieren

kartonieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kartonieren /[kärto'ni:ran] (sw. V.; hat) (Buchbinderei)/

đóng bìa cứng; đóng bìa carton (cho quyển sách);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kartonieren /vt/

dóng bìa cũng,