Việt
dóng bìa cũng
đóng bìa cứng
đóng bìa carton
Đức
kartonieren
kartonieren /[kärto'ni:ran] (sw. V.; hat) (Buchbinderei)/
đóng bìa cứng; đóng bìa carton (cho quyển sách);
kartonieren /vt/
dóng bìa cũng,