Việt
ra vẻ am hiểu
theo kiểu của người thông thạo
thông thạo
am hiểu
Đức
kennerisch
kennerisch /(Adj.)/
ra vẻ am hiểu; theo kiểu của người thông thạo (kennerhaft);
(Schweiz , sonst selten) thông thạo; am hiểu (sachverständig);