Việt
tụ gốm dạng đĩa nhỏ
tụ chip gốm
Anh
ceramic chip capacitor
Đức
keramischer Plättchenkondensator
keramischer Plättchenkondensator /m/KT_ĐIỆN/
[EN] ceramic chip capacitor
[VI] tụ gốm dạng đĩa nhỏ, tụ chip gốm