Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kernlos /(Adj.)/
(quả cây) không có hạt;
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
kernlos
[DE] kernlos
[VI] không lõi
[EN] coreless
[FR] sans noyau
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
kernlos /SCIENCE/
[DE] kernlos
[EN] seedless
[FR] sans pépins