TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kikeriki

n -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s tiếng gà gáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s con cúc cu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con gà trổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cúc cu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cúc cu!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kikeriki

Kikeriki

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kikeriki /[kikari'ki:] (Inteij.) (Kinderspr.)/

cục cúc cu; cúc cu! (tiếng gọi gà);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kikeriki

1. n -s, -s tiếng gà gáy; 2. m -s, -s (trẻ con) con cúc cu, con gà trổng.