TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinderlos

không mẩu vụn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không con cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếm muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kinderlos

chadless

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

kinderlos

kinderlos

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kinderlos

chadless

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinderlos /(Adj.)/

không con cái; hiếm muộn;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kinderlos

[DE] kinderlos

[VI] không mẩu vụn

[EN] chadless

[FR] chadless