Việt
clíc
lách cách
Đức
klick
da machte es bei ihm klick
(nghĩa bóng) cuối cùng thì hắn cũng hiểu ra vấn đề.
klick /[klik] (Inteij.)/
clíc; lách cách;
da machte es bei ihm klick : (nghĩa bóng) cuối cùng thì hắn cũng hiểu ra vấn đề.