TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kommunales abwasser

Nước thải đô thị

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

nước thải thành phố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kommunales abwasser

Municipal Sewage

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

urban waste water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kommunales abwasser

Kommunales Abwasser

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kommunales abwasser

eaux urbaines résiduaires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kommunales Abwasser /ENVIR/

[DE] kommunales Abwasser

[EN] urban waste water

[FR] eaux urbaines résiduaires

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kommunales Abwasser /nt/P_LIỆU/

[EN] municipal sewage

[VI] nước thải thành phố

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Municipal Sewage

[DE] Kommunales Abwasser

[VI] Nước thải đô thị

[EN] Wastes (mostly liquid) orginating from a community; may be composed of domestic wastewaters and/or industrial discharges.

[VI] Chất thải, chủ yếu là chất lỏng, bắt nguồn từ cộng đồng dân cư, có thể bao gồm chất thải sinh hoạt và/hoặc chất thải công nghiệp