Municipal Sewage
[DE] Kommunales Abwasser
[VI] Nước thải đô thị
[EN] Wastes (mostly liquid) orginating from a community; may be composed of domestic wastewaters and/or industrial discharges.
[VI] Chất thải, chủ yếu là chất lỏng, bắt nguồn từ cộng đồng dân cư, có thể bao gồm chất thải sinh hoạt và/hoặc chất thải công nghiệp