Việt
tiếp hợp .
chia
chia động từ
Anh
Conjugate
Đức
Konjugieren
konjugieren /(sw. V.; hat) (Sprachw.)/
chia động từ (beugen, flektieren);
konjugieren /vt (văn phạm)/
chia (động từ),
[DE] Konjugieren
[EN] Conjugate
[VI] tiếp hợp .