konjugieren /(sw. V.; hat) (Sprachw.)/
chia động từ (beugen, flektieren);
flektieren /[flek'ti:ron] (sw. V.; hat) (Sprachw.)/
(một từ) đổi (cách);
chia động từ (dekli nieren od konjugieren);
chia một động từ : ein Verb flektieren biến đổi cách một danh từ. : ein Substantiv flektie ren
beugen /(sw. V.; hat)/
(Sprächw ) biện cách;
biến hóa;
chia động từ (flektieren);