TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia động từ

chia động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chia động từ

đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chia động từ

konjugieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chia động từ

flektieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Verb flektieren

chia một động từ

ein Substantiv flektie ren

biến đổi cách một danh từ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konjugieren /(sw. V.; hat) (Sprachw.)/

chia động từ (beugen, flektieren);

flektieren /[flek'ti:ron] (sw. V.; hat) (Sprachw.)/

(một từ) đổi (cách); chia động từ (dekli nieren od konjugieren);

chia một động từ : ein Verb flektieren biến đổi cách một danh từ. : ein Substantiv flektie ren

beugen /(sw. V.; hat)/

(Sprächw ) biện cách; biến hóa; chia động từ (flektieren);