TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

kontinuierliche

continuous extraction

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

kontinuierliche

Extraktion

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

kontinuierliche

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kontinuierliche Einspritzung.

Kỹ thuật phun liên tục.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kontinuierliche Nährmedienzubereitung.

Chuẩn bị môi trường dinh dưỡng liên tục.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kontinuierliche Rektifikation

Kỹ thuật chưng cất liên tục

Kontinuierliche Reaktoren

Thiết bị phản ứng liên tục

Kontinuierliche Gegenstrom-Adsorption

Kỹ thuật hấp phụ liên tục đối lưu

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Extraktion,kontinuierliche

continuous extraction