Việt
bằng hợp đồng
bằng giao kèo
bằng khế ước
phù hợp vói hợp đồng
đúng giao kèo
Đức
kontraktlich
kontraktmäßig
kontraktlich,kontraktmäßig /I a/
phù hợp vói hợp đồng, đúng giao kèo; [theo] hợp đồng, giao kèo, khế ưóc; II adv theo giao kèo [hợp đồng, giao kèo, khế ưóc].
kontraktlich /(Adj.)/
bằng hợp đồng; bằng giao kèo; bằng khế ước (vertraglich);