Việt
mập mạp
béo đẫy
béo lẳn
béo mập
béo tốt.
béo tót
đẫy đà.
béo tốt
đẫy đà
Đức
korpulent
korpulent /[korpulent] (Adj.; -er, -este)/
béo tốt; mập mạp; đẫy đà (wohlgenährt, beleibt, dick);
korpulent /a/
béo đẫy, béo lẳn, béo mập, béo tốt.
Korpulent /f =/
sự] béo tót, mập mạp, đẫy đà.