TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korrosionsbeständig

không bị ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chống ri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống ần mòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền chống ăn mòn <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

korrosionsbeständig

CORROSION RESISTANT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrosion-resistant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

resistant to corrosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

korrosionsbeständig

KORROSIONSBESTÄNDIG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

korrosionsfest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

korrosionsbeständig

ANIT-CORROSIF

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

résistant aux corrosions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résistant à la corrosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sehr gut korrosionsbeständig in wässrigen, schwach sauren und schwach alkalischen Medien.

Tính bền chống ăn mòn rất tốt trong môi trường chất lỏng, acid yếu và môi trường kiềm yếu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sehr korrosionsbeständig

Rất bền đối với ăn mòn

v Korrosionsbeständig durch Oxidschicht

Chống ăn mòn hóa học tốt nhờ lớp oxide nhôm

Nicht korrosionsbeständig, da sich keine dichte Oxidschicht auf der Oberfläche bildet

Không bền đối với ăn mòn vì không có lớp oxide kín bảo vệ bề mặt

Ventilstähle müssen bei guter Wärmeleitfähigkeit warm-, abbrand-, zunder- und verschleißfest sowie korrosionsbeständig sein.

Thép xú páp phải có tính dẫn nhiệt tốt, có tính bền nhiệt, chống sự thiêu cháy, chống oxy hóa tạo vảy, chống mài mòn cũng như chống ăn mòn hóa học.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

korrosionsbeständig,korrosionsfest

[EN] corrosion-resistant

[VI] bền chống ăn mòn < h>

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

korrosionsbeständig /a (hóa, kỉ thuật)/

chống ri, chống ần mòn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrosionsbeständig /adj/HOÁ, CT_MÁY/

[EN] corrosion-resistant

[VI] không bị ăn mòn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

korrosionsbeständig /INDUSTRY-METAL/

[DE] korrosionsbeständig

[EN] corrosion resistant

[FR] résistant aux corrosions

korrosionsbeständig,korrosionsfest /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] korrosionsbeständig; korrosionsfest

[EN] corrosion-resistant; resistant to corrosion

[FR] résistant à la corrosion

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

korrosionsbeständig

corrosion resistant

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

KORROSIONSBESTÄNDIG

[DE] KORROSIONSBESTÄNDIG

[EN] CORROSION RESISTANT

[FR] ANIT-CORROSIF