TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kratzbürstig

hay gây gổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay sinh sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gai ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay ẩu đả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay đay nghiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay nổi nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ bực túc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang ngạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỗ ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kratzbürstig

kratzbürstig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kratzbürstig /(Adj.)/

ngang ngạnh; ngỗ ngược; hay gây gổ; hay sinh sự (wider spenstig, widerborstig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kratzbürstig /a/

gai ngạnh, hay gây gổ, hay sinh sự, hay ẩu đả, hay cãi cọ, hay đay nghiên, hay nổi nóng, dễ bực túc.