Việt
hay gây gổ
hay sinh sự
gai ngạnh
hay ẩu đả
hay cãi cọ
hay đay nghiên
hay nổi nóng
dễ bực túc.
ngang ngạnh
ngỗ ngược
Đức
kratzbürstig
kratzbürstig /(Adj.)/
ngang ngạnh; ngỗ ngược; hay gây gổ; hay sinh sự (wider spenstig, widerborstig);
kratzbürstig /a/
gai ngạnh, hay gây gổ, hay sinh sự, hay ẩu đả, hay cãi cọ, hay đay nghiên, hay nổi nóng, dễ bực túc.