Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
krautig /(Adj.)/
(có) thân thảo;
như cỏ;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
krautig /a/
có] thân thảo, thân cỏ.
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
krautig /SCIENCE/
[DE] krautig
[EN] herbaceous
[FR] herbacé