Việt
chủ nơ
ngưòi cho vay
trái chủ.
chủ nợ
người cho vay
trái chủ
Đức
kreditor
Kreditor /[osterr. auch: kre'di:...], der; -s, ...oren (Kaufmannsspr.)/
chủ nợ; người cho vay; trái chủ (Gläubiger);
kreditor /m -s, -tóren/
chủ nơ, ngưòi cho vay, trái chủ.