Việt
sự chà phấn
sự miết phấn
trộn lẫn với đá vôi
vẽ bằng phấn
viết bằng phân
đánh dấu bằng phấn
xoa trắng
đánh phấn
viết phẩn.
Anh
chalking
2 flouring
powdering
Đức
Kreiden
Abkreiden
kraideln
Auskreiden
weiße Abscheidung
Pháp
farinage
poudrage
Kreiden, Abkreiden, Auskreiden; weiße Abscheidung
kraideln,kreiden /vt/
1. xoa trắng, đánh phấn; 2. viết phẩn.
Abkreiden,Kreiden /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Abkreiden; Kreiden
[EN] 2) flouring; chalking; powdering
[FR] farinage; poudrage
kreiden /(sw. V.; hat) (selten)/
trộn lẫn với đá vôi;
vẽ bằng phấn; viết bằng phân;
đánh dấu bằng phấn;
Kreiden /nt/C_DẺO/
[EN] chalking
[VI] sự chà phấn, sự miết phấn