Việt
thiêu
hỏa táng.
hỏa táng kre mig -* cremig
Đức
kremieren
kremieren /(sw. V.; hat) (Schweiz., sonst veraltet)/
thiêu (xác); hỏa táng (einâschem) kre mig -* cremig;
kremieren /vt/
thiêu (xác), hỏa táng.