TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreppen

sự làm giấy kếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo mặt crếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý thành vải crếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý giấy cho gợn nhăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kreppen

creping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crêping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kreppen

Kreppen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kreppen

crêpage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreppen /(sw. V.; hat) (Fachspr,)/

(mặt vải, cấu trúc vải) tạo mặt crếp; xử lý thành vải crếp;

kreppen /(sw. V.; hat) (Fachspr,)/

(Papier) xử lý giấy cho gợn nhăn;

kreppen /(sw. V.; hat) (Fachspr,)/

bò; trườn (krabben);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kreppen /xem kräuseln/

xem 1.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreppen /nt/GIẤY/

[EN] creping

[VI] sự làm giấy kếp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreppen /TECH,INDUSTRY/

[DE] Kreppen

[EN] creping; crêping

[FR] crêpage